
| Khu vực | Tên | Hình thức Hoạt động | Ngày họp chợ | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Quận Uichang | Chợ Sinchon | Định kỳ | Ngày kết thúc bằng 1 và 6 | |
| Chợ Gasul | Định kỳ | Ngày kết thúc bằng 1 và 6 | ||
| Quận Seongsan | Chợ Sodap | Cố định + Định kỳ | Ngày kết thúc bằng 2 và 7 | |
| Chợ Sangnam | Cố định + Định kỳ | Ngày kết thúc bằng 4 và 9 | ||
| Quận Masanhappo | Chợ Jindong | Cố định + Định kỳ | Ngày kết thúc bằng 4 và 9 | |
| Quận Jinhae | Chợ Gyeonghwa | Cố định + Định kỳ | Ngày kết thúc bằng 3 và 8 | |
| Chợ Woongcheon | Định kỳ | Ngày kết thúc bằng 4 và 9 | ||
| Chợ Macheon | Định kỳ | Ngày kết thúc bằng 5 và 10 |
| STT | Đơn vị Quản lý | Tên | Địa điểm | Liên hệ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Uichang-dong | Chợ Sogye | 83-6 Sogye-ro (Sogye-dong) | 256-0285 |
| 2 | Chợ Sogye Yetgil | 99-4 Sogye-ro (Sogye-dong) | 252-1020 | |
| 3 | Chợ công Buk-dong | 30 Uian-ro 49 beon-gil (Buk-dong) | 299-3108 | |
| 4 | Chợ Sodap (Cố định +5 ngày) | 8 Eupseong-ro 33 beon-gil (Buk-dong) | 253-3384 | |
| 5 | Paryong-dong | Khu mua sắm Daedong Jungang | 105 Bangye-ro (Paryong-dong) | 298-9070 |
| 6 | Khu mua sắm Công cụ Máy móc Changwon | 400 Changwon-daero(Paryong-dong) | 238-0598 | |
| 7 | Myeonggok-dong | Khu mua sắm Myeonggok | 20 Myeongseo-ro 116 beon-gil (Myeongseo-dong) | 273-7234 |
| 8 | Chợ Myeongseo | 37-3 Woni-daero 189 beon-gil (Myeongseo-dong) | 265-3536 | |
| 9 | Chợ Dogye | 2nd floor, 20 Woni-daero 69 beon-gil (Dogye-dong) | 070-4113-8921 | |
| 10 | Bongnim-dong | Quảng trường Mua sắm Bonggok | 5 Changi-daero, 205 beon-gil (Bonggok-dong) (641-822) | 265-1237 |
| 11 | Chợ Bonggok | 12 Bonggok-ro 111 beon-gil (Bonggok-dong) | 267-1500 | |
| 12 | Khu mua sắm Jigwi | 10-6 Changi-daero 197 beon-gil | 288-4292 | |
| 13 | Chợ Jigwi | 6 Jigwi-ro 119 beon-gil (Bonggok-dong) | 237-6400 | |
| 14 | Yongji-dong | Khu mua sắm Lotte | 225 Yongji-ro (Yongho-dong) | |
| 15 | Chợ mua sắm Towol | 42 Sinwol-ro(Sinwol-dong) | 284-3720 | |
| 16 | Chợ Jungwoo (Phố mua sắm) | 587 Woni-daero | 287-6101 |
| STT | Đơn vị Quản lý | Tên | Địa điểm | Liên hệ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Bansong-dong | TTTM Daedong Green | 288 Changwoncheon-ro | 277-0999 |
| 2 | Chợ Bansong | 20-11 Woni-daero 473 beon-gil | 275-0449 | |
| 3 | Jungang-dong | Chợ Jungang | 50 Oedongballim-ro 126 beon-gil | |
| 4 | Dongseong Olympic Town | 77 Jungang-daero | 268-5605 | |
| 5 | Khu mua sắm Changwon Canberra | 4 Jungang-daero 61 beon-gil | 268-5015 | |
| 6 | Khu mua sắm Deoksan Greenpia | 64Yongji-ro | 279-0045 | |
| 7 | Sangnam-dong | Khu mua sắm Gyeongchang | 67 Sangnam-ro | 287-4404 |
| 8 | TTTM Changwon | 71 Sangnam-ro | 282-0435 | |
| 9 | TTTM Cao cấp Sungwon | 124 Dongsan-ro | 267-3196 | |
| 10 | Chợ Sangnam (Cố định +5 ngày) | 28 Madimi-ro | 262-1494 | |
| 11 | Sapa-dong | Khu mua sắm Daebang Deoksan 1st | 131 Daejeong-ro | 284-8262 |
| 12 | TTTM Daedong Family | 138 Daejeong-ro | 266-3096 | |
| 13 | Khu mua sắm Sungwon 3rd | 80 Daeam-ro | 282-8142 | |
| 14 | Khu mua sắm Sapa Dongseong | 733 Changi-daero | 261-4439 | |
| 15 | Immigrant song | Khu mua sắm lớn Gaeumjeong | 15-24 Woni-daero 883 beon-gil | 264-5920 |
| 16 | Chợ Gaeumjeong | 24 Woni-daero 863 beon-gil | 283-2552 | |
| 17 | Ungnam-dong | Khu mua sắm Yanggok | 102 Sinchon-ro | 286-2458 |
| 18 | Khu mua sắm Yushin | 21 Sinchon-ro | 287-2066 |
| STT | Đơn vị Quản lý | Tên | LĐịa điểm | Liên hệ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Jindong-myeon | Chợ Jindong | 43-7 Jindongsijang-gil, Jindong-myeon | |
| 2 | Chợ Truyền thống Jindong (Cố định +5 ngày) | 62 Jindongsijang-gil, Jindong-myeon | ||
| 3 | Woryeong-dong | Khu chợ hải sản Daedong | 8 Woryeongdong-ro | 602-0042 |
| 4 | Chợ Masan mới | 13 Munhwadong 15-gil | 223-0325 | |
| 5 | Chợ lớn Woryeong | 13 Woryeongnam 1-gil | ||
| 6 | BanwolJungang-dong | Chợ Masan Banwol mới | 2 Bansolsijang 2-gil | |
| 7 | Odong-dong | Chợ cá Jeongwoo mới | 126 Eosijang 7-gil | 245-7054 |
| 8 | Chợ cá Masan | 7 Bogyori-ro | 224-0009 | |
| 9 | Chợ Burim | 352 3.15-daero | 246-3729 | |
| 10 | Khu chợ Burim | 349 3.15-daero | 223-0025 | |
| 11 | Chợ ngầm Burim | 351 3.15-daero | 243-6655 | |
| 12 | Khu mua sắm Soonam | 17 Dongseobuk 8-gil | ||
| 13 | Khu mua sắm tổng hợp Chang-dong | 121-2 Changdonggeori-gil | 222-3007 | |
| 14 | Gyobang-dong | Chợ Bukmasan Jungang | 3 Sangnamsijang-ro | 246-0824 |
| 15 | Odong-dong | Gisan Plaza Co., Ltd | 29 Odongdong 14-gil | 243-4577 |
| 16 | Phố mua sắm | 15 Odongdong 19-gil | 223-0606 | |
| 17 | Sanho-dong | Chợ Sanho | 18 Sanhosijang-gil | 241-0829 |
| 18 | Odong-dong | Chợ đồ gia dụng Bukmasan | 3 Buseong-ro | 221-8100 |
| 19 | Odong-dong | Chợ cá Masan | 144 Susan 1-gil | 222-4322 |
| STT | Đơn vị Quản lý | Tên | Địa điểm | Liên hệ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Naeseo-eup | Khu mua sắm Kolon Town | 361-2 Howon-ro, Naeseo-eup | 256-9394 |
| 2 | Seokjeon-dong | Chợ Seomasan | 64 Seokjeonnam 16-gil | |
| 3 | Seokjeon-dong | Yeokjeon General Market | 23 Seokjeondong 15-gil | |
| 4 | Chợ Seokjeon | 32 Seokjeondong 6-gil | 256-7661 | |
| 5 | Masan Station Bungae Market | Toàn bộ khu vực số 43 Seokjeondong 17-gil | 251-1653 | |
| 6 | Hoeseong-dong | Chợ tổng hợp Hoeseong | 16 Hoeseongsijang 1-gil | 295-6061 |
| 7 | Yangdeok 1(il)-dong | Yangdeok Jungang Market | 23 Yangdeokbuk 10-gil | |
| 8 | Gyeongmin Interville Arcade | 113 Yangdeokbuk 12-gil | ||
| 9 | Hapseong Yetgil Market | Toàn bộ khu vực số 77 Yapseong Yetgil | ||
| 10 | Yangdeok 2(i)-dong | Chợ tổng hợp Yangdeok | 7 Yangdeoksijang-gil | |
| 11 | Hapseong 1(il)-dong | Daehyun Free Mall Co., Ltd. | B 758 3.15-daero | 292-7988 |
| 12 | Hapseong 2(i)-dong | Chợ Dongmasan | Whole area of 76 Hapseongnam 8-gil | 252-3261 |
| 13 | Khu mua sắm Hapseong-dong | Whole area of 136 Hapseongyet-gil | 296-4050 | |
| 14 | Guam 1(il)-dong | Chợ Guam Hyundai | Whole area of 51 Gusamseo 2-gil | 255-1833 |
| 15 | Guam 2(i)-dong | Guam Chợ | 8 Guamnam 14-gil | 256-0076 |
| STT | Đơn vị Quản lý | Tên | Địa điểm | Liên hệ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Chungmu-dong | Chợ Jungang | 26 Beotkkot-ro 60 beon-gil (Hwacheon-dong) | 546-6024 |
| 2 | Byeongam-dong | Chợ Gyeonghwa (Cố định +5 ngày) | 14-13 Byeongam-ro 45 beon-gil | 544-1112 |
| 3 | Gyeonghwa-dong | Chợ Jungbu | 20 Jungcho-ro (Gyeonghwa-dong) | 546-0010 |
